Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca ri



noun
curry powder
cari gà chicken curry

[ca ri]
curry powder; curry
Ca ri gà (Thịt gà nấu ca ri )
Chicken curry; curried chicken
Tôi thích ăn ca ri nhưng ăn vào lại không hợp
I like curry but it doesn't like me!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.