|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca ri
noun curry powder cari gà chicken curry
| [ca ri] | | | curry powder; curry | | | Ca ri gà (Thịt gà nấu ca ri ) | | Chicken curry; curried chicken | | | Tôi thích ăn ca ri nhưng ăn vào lại không hợp | | I like curry but it doesn't like me! |
|
|
|
|